Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đậy điệm
- Cover (against dust..)
=Đậy điệm đồ ăn thức uống+To cover eatables and drinkable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đậy điệm
- cover (against dust)|= đậy điệm đồ ăn thức uống to cover eatables and drinkable
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đóng lại
-
bi đông nhỏ
-
bị đưa bừa
-
bị đuổi
-
bị đuổi đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đậy điệm
* Từ tham khảo/words other:
- bị đóng lại
- bi đông nhỏ
- bị đưa bừa
- bị đuổi
- bị đuổi đi