đầy cữ | - Having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi dde?) =Seven full days old (con trai); nine full days old (con gái) |
đầy cữ | - having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi đẻ); seven full days old (con trai); nine full days old (con gái) |
* Từ tham khảo/words other:
- bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi
- bị đẩy vào tình trạng khó khăn
- bị để ý
- bị đem cầm cố
- bí diệu