Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây buộc đầu roi
* dtừ|- whiplash
* Từ tham khảo/words other:
-
không có giá trị pháp lý
-
không có giá trị thật sự
-
không có giáo dục
-
không có giày
-
không có giấy chứng nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây buộc đầu roi
* Từ tham khảo/words other:
- không có giá trị pháp lý
- không có giá trị thật sự
- không có giáo dục
- không có giày
- không có giấy chứng nhận