Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy bụng
- Indigestion, dyspepsia
=Ăn nhiều quá bị đầy bụng+To get indigestion from overeating
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầy bụng
- to have (an attack of) indigestion; to have dyspepsia|= ăn nhiều quá bị đầy bụng to get indigestion from overeating
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đẩy lên một mức cao
-
bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi
-
bị đẩy vào tình trạng khó khăn
-
bị để ý
-
bị đem cầm cố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy bụng
* Từ tham khảo/words other:
- bị đẩy lên một mức cao
- bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi
- bị đẩy vào tình trạng khó khăn
- bị để ý
- bị đem cầm cố