Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đày biệt xứ
* dtừ|- expatriation|* ngđtừ|- banish|* ttừ|- expatriate
* Từ tham khảo/words other:
-
phôi học
-
phối hợp
-
phối hợp các mặt
-
phối hợp các nốt nghe chối tai
-
phối hợp chặt chẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đày biệt xứ
* Từ tham khảo/words other:
- phôi học
- phối hợp
- phối hợp các mặt
- phối hợp các nốt nghe chối tai
- phối hợp chặt chẽ