Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầu xoa
- medicated oil
* Từ tham khảo/words other:
-
nhận nuôi
-
nhân phẩm
-
nhân quả
-
nhận quà
-
nhân quả băm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầu xoa
* Từ tham khảo/words other:
- nhận nuôi
- nhân phẩm
- nhân quả
- nhận quà
- nhân quả băm