Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu vòi
* dtừ|- spigot, snout, plug
* Từ tham khảo/words other:
-
số tiền cúng
-
số tiền để gây vốn
-
số tiền đòi hỏi
-
số tiền đóng
-
số tiền dư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu vòi
* Từ tham khảo/words other:
- số tiền cúng
- số tiền để gây vốn
- số tiền đòi hỏi
- số tiền đóng
- số tiền dư