Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu võ
- to fight against somebody; to wrestle with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
cây mao lương hoa vàng
-
cay mắt
-
cây mẫu đơn
-
cây máu rồng
-
cày máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu võ
* Từ tham khảo/words other:
- cây mao lương hoa vàng
- cay mắt
- cây mẫu đơn
- cây máu rồng
- cày máy