Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu vết của bệnh di truyền
* dtừ|- taint
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm lợi chảy mủ
-
viêm lưỡi
-
viêm mạc treo ruột
-
viêm màng bụng
-
viêm màng cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu vết của bệnh di truyền
* Từ tham khảo/words other:
- viêm lợi chảy mủ
- viêm lưỡi
- viêm mạc treo ruột
- viêm màng bụng
- viêm màng cứng