Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đậu trắng
* dtừ|- bush-bean; white cowpea
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên liệt
-
tiên liệu
-
tiền lo lót
-
tiền lời
-
tiện lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đậu trắng
* Từ tham khảo/words other:
- tiên liệt
- tiên liệu
- tiền lo lót
- tiền lời
- tiện lợi