Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu tiên
- First
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầu tiên
- early; maiden; first|= đây là lần đầu tiên tôi đến new york this is the first time i've been to new york|= tôi sẽ làm gì trong sáu tháng đầu tiên? what shall i do in the first six months?
* Từ tham khảo/words other:
-
bị cưa sừng
-
bĩ cực thái lai
-
bị cướp mất
-
bỉ dã
-
bị đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu tiên
* Từ tham khảo/words other:
- bị cưa sừng
- bĩ cực thái lai
- bị cướp mất
- bỉ dã
- bị đá