Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu thú
- (cũ) Give oneself up (to the policẹ.)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầu thú
- to give oneself up (to the police)
* Từ tham khảo/words other:
-
bị công an truy nã
-
bị cưa sừng
-
bĩ cực thái lai
-
bị cướp mất
-
bỉ dã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu thú
* Từ tham khảo/words other:
- bị công an truy nã
- bị cưa sừng
- bĩ cực thái lai
- bị cướp mất
- bỉ dã