Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu thị thực
- Visa
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu thị thực
- visa
* Từ tham khảo/words other:
-
bạt sơn
-
bắt sống
-
bát sứ
-
bắt tà bắt ma
-
bạt tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu thị thực
* Từ tham khảo/words other:
- bạt sơn
- bắt sống
- bát sứ
- bắt tà bắt ma
- bạt tai