Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu rơi máu chảy
- blood and flesh fly
* Từ tham khảo/words other:
-
với
-
vợi
-
vòi ấm
-
với ấn tượng sâu sắc
-
với ba ngựa đóng hàng dọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu rơi máu chảy
* Từ tham khảo/words other:
- với
- vợi
- vòi ấm
- với ấn tượng sâu sắc
- với ba ngựa đóng hàng dọc