đầu óc | - Mind attitude of mind =Đầu óc nô lệ+A slavish mind |
đầu óc | - head; mind; spirit|= bà ấy đâu có đầu óc làm ăn she has no head for business; she is not business-minded|= cho sinh viên ra nước ngoài để mở mang đầu óc cho họ to take students abroad in order to broaden their minds |
* Từ tham khảo/words other:
- bị chuột rút
- bị co
- bì có chữ ký miễn cước
- bị cọ mòn
- bị cói