Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu nhắc
- (tin học) prompt|= dấu nhắc hệ thống system prompt|= dấu nhắc dos mặc định là một đường dẫn có dấu lớn hơn theo sau (chẳng hạn như c:) the default dos prompt is a path followed by a greater-than sign (for example, c:)
* Từ tham khảo/words other:
-
trẹo khớp
-
treo lại
-
treo lên
-
trèo lên
-
trèo lên tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu nhắc
* Từ tham khảo/words other:
- trẹo khớp
- treo lại
- treo lên
- trèo lên
- trèo lên tới