Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu người
- head|= kẻ săn đầu người * nghĩa bóng headhunter|= một (mỗi) đầu người per head; per capita
* Từ tham khảo/words other:
-
hết nhiệm vụ
-
hệt như
-
hết nhựa
-
hết nợ
-
hết nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu người
* Từ tham khảo/words other:
- hết nhiệm vụ
- hệt như
- hết nhựa
- hết nợ
- hết nói