Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu nậu
- (địa phương) (như) cai đầu
-(cũ) Labour leader
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầu nậu
- baron; tycoon; magnate|= đầu nậu thuốc lá/đá quý tobacco/gemstone magnate
* Từ tham khảo/words other:
-
bị chửi nhiều được khen ít
-
bị chuột rút
-
bị co
-
bì có chữ ký miễn cước
-
bị cọ mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu nậu
* Từ tham khảo/words other:
- bị chửi nhiều được khen ít
- bị chuột rút
- bị co
- bì có chữ ký miễn cước
- bị cọ mòn