Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu mùa
- early|= rau/trái cây đầu mùa early vegetables/fruit
* Từ tham khảo/words other:
-
áo lót mình
-
áo lót phụ nữ
-
ảo lượng
-
áo mặc buổi sáng
-
áo mặc cho người điên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu mùa
* Từ tham khảo/words other:
- áo lót mình
- áo lót phụ nữ
- ảo lượng
- áo mặc buổi sáng
- áo mặc cho người điên