Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu môi chót lưỡi
- (lời nói đầu môi chót lưỡi) lip-service
* Từ tham khảo/words other:
-
đổ lên đầu
-
đỡ leo lên
-
dỡ lều
-
đồ lếu láo
-
đồ linh tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu môi chót lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- đổ lên đầu
- đỡ leo lên
- dỡ lều
- đồ lếu láo
- đồ linh tinh