đầu lòng | - Elder, eldest (child) =Ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gái+He has got two children, the elder of whom is a girl =Gia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mười+There are three boys in that family, the eldest of whom is ten |
đầu lòng | - eldest; first-born|= ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gái he has got two children, the elder of whom is a girl|= gia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mười there are three boys in that family, the eldest of whom is ten |
* Từ tham khảo/words other:
- bị chua
- bị chúa đày xuống địa ngục
- bị chúa trừng phạt
- bị chửi mắng
- bị chửi nhiều được khen ít