Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầu khí
- Petroleum and gas complex
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dầu khí
- oil and gas
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt phải giữ lời hứa
-
bắt phải im
-
bắt phải kính nể
-
bắt phải làm
-
bắt phải làm theo ý mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầu khí
* Từ tham khảo/words other:
- bắt phải giữ lời hứa
- bắt phải im
- bắt phải kính nể
- bắt phải làm
- bắt phải làm theo ý mình