Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầu hôi
- (địa phương) như dầu hỏa
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dầu hôi
(địa phương) xem dầu hoả
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt phải đóng
-
bắt phải giữ lời hứa
-
bắt phải im
-
bắt phải kính nể
-
bắt phải làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầu hôi
* Từ tham khảo/words other:
- bắt phải đóng
- bắt phải giữ lời hứa
- bắt phải im
- bắt phải kính nể
- bắt phải làm