Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu gà hơn đuôi trâu
- better be the head of a dog than the tail of a lion; better reign in hell than serve in heaven
* Từ tham khảo/words other:
-
thèm
-
thẽm
-
thêm
-
thềm
-
thèm ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu gà hơn đuôi trâu
* Từ tham khảo/words other:
- thèm
- thẽm
- thêm
- thềm
- thèm ăn