Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu đuôi câu chuyện
- particulars; ins and outs|= kể đầu đuôi câu chuyện to tell a story in detail
* Từ tham khảo/words other:
-
không cám dỗ
-
không cảm động
-
không cầm được
-
không cảm giác
-
không cam kết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu đuôi câu chuyện
* Từ tham khảo/words other:
- không cám dỗ
- không cảm động
- không cầm được
- không cảm giác
- không cam kết