Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dậu
- The tenth Earthly Branch (symbolized by the cock)
=Giờ dậu+Time from 5 to 7 p.m
=Tuổi dậu+Born in the year of the cock
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dậu
- (tử vi) rooster|= giờ dậu time from 5 to 7 pm|= tuổi dậu born in the year of the rooster
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt tà bắt ma
-
bạt tai
-
bất tài
-
bất tài nhưng hay lên mặt ta đây
-
bặt tăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dậu
* Từ tham khảo/words other:
- bắt tà bắt ma
- bạt tai
- bất tài
- bất tài nhưng hay lên mặt ta đây
- bặt tăm