Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầu
* noun
- oil
=giếng dầu+oil-well
* conj
- though; although; even if; however
=dầu đường có xa đi nữa+what though the way belong!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dầu
- oil; petroleum|= giếng dầu oil-well|= khoan dầu to drill for oil|- xem dù 4
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt phải
-
bắt phải báo cáo mọi khoản thu phí
-
bắt phải báo cáo sổ sách
-
bắt phải câm
-
bắt phải chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầu
* Từ tham khảo/words other:
- bắt phải
- bắt phải báo cáo mọi khoản thu phí
- bắt phải báo cáo sổ sách
- bắt phải câm
- bắt phải chịu