Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dâu
* noun
- (Bot) mulberry. bride; daughter-in-law; son's wife
=cô dâu chú rể+the bride and the bridegoom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dâu
- mulberry; daughter-in-law
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt nộp phạt
-
bắt nộp tô
-
bạt núi lấp biển
-
bát nước rửa tay
-
bắt ở lại trường sau khi tan học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dâu
* Từ tham khảo/words other:
- bắt nộp phạt
- bắt nộp tô
- bạt núi lấp biển
- bát nước rửa tay
- bắt ở lại trường sau khi tan học