Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầu dãi
- xem dãi dầu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dầu dãi
- xem dãi dầu
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt phải chịu số mệnh
-
bắt phải đầu hàng
-
bắt phải đi đầu hàng
-
bắt phải đóng
-
bắt phải giữ lời hứa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầu dãi
* Từ tham khảo/words other:
- bắt phải chịu số mệnh
- bắt phải đầu hàng
- bắt phải đi đầu hàng
- bắt phải đóng
- bắt phải giữ lời hứa