Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu cơ
* verb
- to speculate
=sự đầu cơ+speculation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầu cơ
* đtừ|- to speculate|= sự đầu cơ speculation
* Từ tham khảo/words other:
-
bị chế ngự
-
bi chí
-
bị chi phối
-
bị chiếm làm thuộc địa
-
bị chiến tranh làm cho kiệt quệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu cơ
* Từ tham khảo/words other:
- bị chế ngự
- bi chí
- bị chi phối
- bị chiếm làm thuộc địa
- bị chiến tranh làm cho kiệt quệ