Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu bưu điện
- postmark|= bức thư (được) đóng dấu bưu điện sài gòn the letter was postmarked saigon; the letter bore a saigon postmark|= ' căn cứ theo ngày ghi trên dấu bưu điện ' 'as attested by date on postmark'
* Từ tham khảo/words other:
-
lụa chuối
-
lừa cơ
-
lừa con
-
lúa con gái
-
lứa cừu con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu bưu điện
* Từ tham khảo/words other:
- lụa chuối
- lừa cơ
- lừa con
- lúa con gái
- lứa cừu con