Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt vào tình thế dễ bị
* dtừ|- exposure|* ngđtừ|- expose
* Từ tham khảo/words other:
-
không truyền bá
-
không truyền giống
-
không truyền lại
-
không tụ
-
khổng tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt vào tình thế dễ bị
* Từ tham khảo/words other:
- không truyền bá
- không truyền giống
- không truyền lại
- không tụ
- khổng tử