Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt vào thế bất lợi
* thngữ|- to put sb/ be at a disadvantage, to have someone on the hip
* Từ tham khảo/words other:
-
cuồng loạn của đám đông
-
cường lực
-
cuống lưỡi
-
cường mạnh
-
cương máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt vào thế bất lợi
* Từ tham khảo/words other:
- cuồng loạn của đám đông
- cường lực
- cuống lưỡi
- cường mạnh
- cương máu