Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt trước
- to make a deposit; to deposit; to book; to reserve; to make a reservation|= đặt trước một phòng trong khách sạn to book a hotel room|= có cần đặt trước không ạ? is it necessary to reserve?; is it necessary to book?
* Từ tham khảo/words other:
-
luật lao động
-
luật lệ
-
luật lệ cơ bản
-
luật lệ địa phương
-
luật lệ riêng của một nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt trước
* Từ tham khảo/words other:
- luật lao động
- luật lệ
- luật lệ cơ bản
- luật lệ địa phương
- luật lệ riêng của một nước