đạt tiêu chuẩn | - to be fit for...; to come up/conform to the standard; to meet/reach the standard; to be up to the mark|= đạt tiêu chuẩn chất lượng iso 9001 to meet the iso 9001 quality standards|= không đạt tiêu chuẩn to be unfit for...; to fail to meet the standard; to be substandard/below standard |
* Từ tham khảo/words other:
- mềm dịu
- mềm hóa
- mềm lòng
- mềm lưng
- mềm mại