Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt tay vào
* thngữ|- to lay hands on
* Từ tham khảo/words other:
-
lãnh đủ
-
lạnh gáy
-
lãnh giá
-
lạnh giá
-
lãnh giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt tay vào
* Từ tham khảo/words other:
- lãnh đủ
- lạnh gáy
- lãnh giá
- lạnh giá
- lãnh giáo