Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất rung núi chuyển
- the earth moves and the mountains shake
* Từ tham khảo/words other:
-
địa hiệp
-
địa hình
-
địa hình địa vật
-
địa hình học
-
địa hình núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất rung núi chuyển
* Từ tham khảo/words other:
- địa hiệp
- địa hình
- địa hình địa vật
- địa hình học
- địa hình núi