Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất phù sa
- alluvial soil
* Từ tham khảo/words other:
-
quyết định về
-
quyết định xử
-
quyết đoán
-
quyết không
-
quyết là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất phù sa
* Từ tham khảo/words other:
- quyết định về
- quyết định xử
- quyết đoán
- quyết không
- quyết là