Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt lại chỗ cũ
* dtừ|- replacement|* ngđtừ|- restore, replace
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc càn
-
cước cân
-
cuộc càn quét
-
cuộc chạm trán
-
cuộc chạm trán chớp nhoáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt lại chỗ cũ
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc càn
- cước cân
- cuộc càn quét
- cuộc chạm trán
- cuộc chạm trán chớp nhoáng