Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạt kết quả
- to achieve/obtain/get results; to be resultful/fruitful|= đạt kết quả mỹ mãn to get satisfactory results
* Từ tham khảo/words other:
-
cao lớn đẹp dẽ
-
cao lớn hơn ai một đầu
-
cạo lông
-
cạo lớp gỉ
-
cảo luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạt kết quả
* Từ tham khảo/words other:
- cao lớn đẹp dẽ
- cao lớn hơn ai một đầu
- cạo lông
- cạo lớp gỉ
- cảo luận