Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắt giá
- expensive
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm xa trong đất liền
-
năm xaba
-
nằm xoài
-
năm xưa
-
nằm xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắt giá
* Từ tham khảo/words other:
- nằm xa trong đất liền
- năm xaba
- nằm xoài
- năm xưa
- nằm xuống