Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dắt díu
* verb
- to go together
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dắt díu
* đtừ|- to go together, come together; draw attract|= dắt díu ai vào tội lỗi attact a person to evil
* Từ tham khảo/words other:
-
bất kính
-
bắt kịp
-
bất kỳ
-
bất kỳ chỗ nào
-
bất kỳ loại vỏ mềm mại nào để bảo vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dắt díu
* Từ tham khảo/words other:
- bất kính
- bắt kịp
- bất kỳ
- bất kỳ chỗ nào
- bất kỳ loại vỏ mềm mại nào để bảo vệ