đắt | * adj - expensive; dear; costly =bán đắt+to sell dear |
đắt | - xem đắt khách|- dear; costly; expensive|= xe ông ấy đắt gấp đôi xe tôi his car costs twice as much as mine; his car is twice as expensive as mine|= thức ăn ở đây đắt gần gấp đôi thức ăn ở sài gòn food here costs nearly double what it does in saigon |
* Từ tham khảo/words other:
- bị bao trùm trong
- bị bão vùi dập tàn phá
- bị bắt
- bị bắt buộc phải từ chức
- bị bật đi