đạt | * verb - to reach; to attain =đạt được hạnh phúc+to attain happiness |
đạt | - to attain; to achieve; to reach; to get; to win|= đạt mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 15 % to achieve average annual growth of 15 per cent|= đạt đến sự hoàn mỹ to attain to perfection; to reach perfection |
* Từ tham khảo/words other:
- béo lăn
- béo lẳn
- bẻo lẻo
- bèo lục bình
- béo lùn