Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt địa vị cao hơn
* thngữ|- to better oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
đứt gãy nghịch chờm
-
đứt gãy nghịch đảo
-
đứt gãy oằn
-
đứt gãy phân nhánh
-
đứt gãy phức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt địa vị cao hơn
* Từ tham khảo/words other:
- đứt gãy nghịch chờm
- đứt gãy nghịch đảo
- đứt gãy oằn
- đứt gãy phân nhánh
- đứt gãy phức