Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất đai
- soil; land|= canh tác đất đai to cultivate the soil|= đất đai và tài nguyên land and resources
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể nào mà nuốt trôi được
-
không thể nén được
-
không thể nén lại
-
không thể ngâm được
-
không thể ngăn cản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất đai
* Từ tham khảo/words other:
- không thể nào mà nuốt trôi được
- không thể nén được
- không thể nén lại
- không thể ngâm được
- không thể ngăn cản