Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt cửa cống
* ngđtừ|- sluice
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng kêu inh ỏi
-
tiếng kêu inh tai
-
tiếng kêu ken két
-
tiếng kêu kèn kẹt
-
tiếng kêu la
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt cửa cống
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng kêu inh ỏi
- tiếng kêu inh tai
- tiếng kêu ken két
- tiếng kêu kèn kẹt
- tiếng kêu la