Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dật cư
- live in retirement, in seclusion
* Từ tham khảo/words other:
-
giặc cỏ
-
giặc cờ đen
-
giác cự
-
giậc cục
-
giặc cướp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dật cư
* Từ tham khảo/words other:
- giặc cỏ
- giặc cờ đen
- giác cự
- giậc cục
- giặc cướp