Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất cho làm rẽ
* dtừ|- tenure
* Từ tham khảo/words other:
-
ốm đói
-
ôm đồm
-
ôm đồm làm hỏng việc
-
ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
-
ốm đòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất cho làm rẽ
* Từ tham khảo/words other:
- ốm đói
- ôm đồm
- ôm đồm làm hỏng việc
- ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
- ốm đòn