Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt chỗ cho
* ngđtừ|- situate
* Từ tham khảo/words other:
-
hẹp bụng
-
hẹp hòi
-
hẹp hòi nông cạn
-
hẹp khổ
-
hẹp lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt chỗ cho
* Từ tham khảo/words other:
- hẹp bụng
- hẹp hòi
- hẹp hòi nông cạn
- hẹp khổ
- hẹp lại